Có 2 kết quả:
恆等 héng děng ㄏㄥˊ ㄉㄥˇ • 恒等 héng děng ㄏㄥˊ ㄉㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) identity ≡ (math., logic)
(2) identical
(2) identical
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) identity ≡ (math., logic)
(2) identical
(2) identical
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh